Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
natural habitat
/nˈætʃɚɹəl hˈæbɪtˌæt/
/nˈatʃəɹəl hˈabɪtˌat/
Natural habitat
Các ví dụ
The panda 's natural habitat is the mountain forests of central China.
Môi trường sống tự nhiên của gấu trúc là những khu rừng núi ở trung tâm Trung Quốc.
Pollution is destroying the natural habitat of many marine species.
Ô nhiễm đang phá hủy môi trường sống tự nhiên của nhiều loài sinh vật biển.



























