Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stag night
01
đêm tiệc độc thân, buổi tiễn đưa thời độc thân
a celebration held for a man before his wedding, typically with close friends, often involving parties, drinks, and various activities
Dialect
British
Các ví dụ
The groom 's friends organized a wild stag night in the city.
Bạn bè của chú rể đã tổ chức một đêm tiệc độc thân hoang dã trong thành phố.
They went to a club for the stag night and had a great time.
Họ đã đến một câu lạc bộ cho đêm tiệc độc thân và có một khoảng thời gian tuyệt vời.



























