Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
help yourself
/hˈɛlp joːɹsˈɛlf/
/hˈɛlp jɔːsˈɛlf/
help yourself
01
Cứ tự nhiên, Lấy những gì bạn muốn
used to tell someone that they are free to take or do something without needing to ask
Các ví dụ
Help yourself to some snacks.
Tự nhiên dùng một ít đồ ăn nhẹ.
" Is anyone sitting here? " " No, help yourself. "
"Có ai ngồi đây không?" "Không, cứ tự nhiên."



























