family life
Pronunciation
/fˈæmɪli lˈaɪf/
British pronunciation
/fˈamɪli lˈaɪf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "family life"trong tiếng Anh

Family life
01

cuộc sống gia đình, đời sống gia đình

the everyday experiences and activities of a person who is married and has children
example
Các ví dụ
Their family life involves frequent gatherings and holiday celebrations.
Cuộc sống gia đình của họ bao gồm những cuộc tụ họp thường xuyên và lễ kỷ niệm ngày lễ.
He adjusts his work schedule to better fit with his family life.
Anh ấy điều chỉnh lịch làm việc của mình để phù hợp hơn với cuộc sống gia đình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store