everyday life
Pronunciation
/ˈɛvɹɪdˌeɪ lˈaɪf/
British pronunciation
/ˈɛvɹɪdˌeɪ lˈaɪf/

Định nghĩa và ý nghĩa của "everyday life"trong tiếng Anh

Everyday life
01

cuộc sống hàng ngày, đời sống thường nhật

the normal and routine activities and experiences that happen each day to people
example
Các ví dụ
Cooking dinner and commuting to work are parts of everyday life for many people.
Nấu bữa tối và đi làm là một phần của cuộc sống hàng ngày đối với nhiều người.
She finds joy in the small moments of everyday life, like a morning coffee or a walk in the park.
Cô ấy tìm thấy niềm vui trong những khoảnh khắc nhỏ của cuộc sống hàng ngày, như một ly cà phê buổi sáng hay một buổi đi dạo trong công viên.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store