songwriting
song
sɔ:ng
sawng
wri
raɪ
rai
ting
tɪng
ting
British pronunciation
/sˈɒŋɹa‌ɪtɪŋ/
song-writing

Định nghĩa và ý nghĩa của "songwriting"trong tiếng Anh

Songwriting
01

sáng tác bài hát, viết nhạc

the process of creating lyrics and music for a song
example
Các ví dụ
She spends hours each day working on her songwriting, crafting new melodies and lyrics.
Cô ấy dành hàng giờ mỗi ngày để làm việc về sáng tác nhạc, tạo ra những giai điệu và lời bài hát mới.
He was recognized for his songwriting skills, which earned him several awards.
Anh ấy được công nhận nhờ kỹ năng sáng tác nhạc, điều này đã mang lại cho anh ấy một số giải thưởng.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store