Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Songwriting
01
sáng tác bài hát, viết nhạc
the process of creating lyrics and music for a song
Các ví dụ
She spends hours each day working on her songwriting, crafting new melodies and lyrics.
Cô ấy dành hàng giờ mỗi ngày để làm việc về sáng tác nhạc, tạo ra những giai điệu và lời bài hát mới.
He was recognized for his songwriting skills, which earned him several awards.
Anh ấy được công nhận nhờ kỹ năng sáng tác nhạc, điều này đã mang lại cho anh ấy một số giải thưởng.



























