in a row
Pronunciation
/ˌɪnɐ ɹˈoʊ/
British pronunciation
/ˌɪnɐ ɹˈəʊ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "in a row"trong tiếng Anh

in a row
01

liên tiếp, liên tục

following one after another without interruptions
example
Các ví dụ
Winning five games in a row boosted the team's confidence.
Thắng năm trận liên tiếp đã tăng cường sự tự tin của đội.
Losing three times in a row affected his mood.
Thua ba lần liên tiếp đã ảnh hưởng đến tâm trạng của anh ấy.
02

thẳng hàng, liên tiếp

in a line that is straight
example
Các ví dụ
The chairs were set up in a row for the conference.
Những chiếc ghế được xếp thành hàng cho hội nghị.
The kids lined up in a row for their class photo.
Những đứa trẻ xếp hàng thẳng hàng để chụp ảnh lớp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store