at the time
at the time
æt ðə taɪm
āt dhē taim
British pronunciation
/at ðə tˈaɪm/

Định nghĩa và ý nghĩa của "at the time"trong tiếng Anh

at the time
01

vào thời điểm đó, lúc bấy giờ

during a specific period in the past
CollocationCollocation
example
Các ví dụ
The building was revolutionary for its design at the time, changing architectural trends.
Tòa nhà mang tính cách mạng về thiết kế vào thời điểm đó, thay đổi xu hướng kiến trúc.
At the time, she was working as a teacher, unaware of the changes that would soon affect her career.
Vào thời điểm đó, cô ấy đang làm giáo viên, không biết về những thay đổi sắp ảnh hưởng đến sự nghiệp của mình.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store