Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Hard work
01
làm việc chăm chỉ, nỗ lực bền bỉ
a great deal of effort or endurance put into achieving a specific goal or task
Các ví dụ
Cultivating a beautiful garden requires consistent watering, pruning, and planting — true hard work for any green-thumbed enthusiast.
Trồng một khu vườn đẹp đòi hỏi phải tưới nước, cắt tỉa và trồng cây liên tục—công việc khó khăn thực sự cho bất kỳ người đam mê làm vườn nào.
Becoming proficient at playing the violin demands countless hours of practice, dedication, and hard work.
Trở nên thành thạo trong việc chơi violin đòi hỏi vô số giờ luyện tập, sự cống hiến và làm việc chăm chỉ.



























