gainst
gainst
gɛnst
genst
British pronunciation
/kˈʌm ˌʌp ɐɡˈɛnst/

Định nghĩa và ý nghĩa của "come up against"trong tiếng Anh

to come up against
[phrase form: come]
01

đối mặt với, gặp phải

to face a difficult situation, obstacle, or opponent
example
Các ví dụ
During the negotiations, they came up against several unexpected challenges.
Trong quá trình đàm phán, họ đã đối mặt với một số thách thức bất ngờ.
The team came up against a formidable opponent in the finals.
Đội đã đối mặt với một đối thủ đáng gờm trong trận chung kết.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store