Tìm kiếm
Brakeman's caboose
/bɹˈeɪkmənz kˈabuːs/
/bɹˈeɪkmənz kˈæbuːs/
Brakeman's caboose
01
caboose của người phanh, xe phanh
the rear car of a freight train where the crew monitors operations and controls the brakes
brakeman's caboose
n
Tìm kiếm
caboose của người phanh, xe phanh
brakeman's caboose