Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Bar gate
01
cổng thanh, cổng chắn
a gate made of horizontal or vertical bars that allows people or animals to see through it while restricting access
Các ví dụ
The farm had a bar gate at the entrance to keep the cows from wandering out.
Trang trại có một cổng chắn song sắt ở lối vào để ngăn bò đi lang thang ra ngoài.
She leaned against the bar gate to watch the sunset over the fields.
Cô ấy tựa vào cổng chắn song để ngắm hoàng hôn trên cánh đồng.



























