Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
K-rail
01
rào chắn bê tông, rào chắn an toàn
a type of concrete or plastic barrier used on roads to separate lanes of traffic or to protect construction areas
Các ví dụ
The construction workers placed a K-rail along the highway to keep drivers safe.
Các công nhân xây dựng đã đặt một rào chắn K dọc theo đường cao tốc để giữ an toàn cho lái xe.
During the parade, K-rails were used to keep the crowd away from the street.
Trong suốt cuộc diễu hành, rào chắn K-rails đã được sử dụng để giữ đám đông tránh xa đường phố.



























