Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Stub street
01
đường cụt, ngõ cụt
a short, dead-end road that is often planned for future extension but currently terminates without connecting to other streets or throughways
Các ví dụ
The stub street near our neighborhood ends abruptly, surrounded by undeveloped land.
Đường cụt gần khu phố của chúng tôi kết thúc đột ngột, xung quanh là đất chưa phát triển.
The city council discussed extending the stub street to improve access to the industrial area.
Hội đồng thành phố đã thảo luận về việc mở rộng đường cụt để cải thiện tiếp cận khu công nghiệp.



























