Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Straight-line diagram
01
sơ đồ đường thẳng, biểu đồ tuyến tính
a schematic representation that displays the layout, intersections, and distances along a specific route
Các ví dụ
Engineers use straight-line diagrams to plan the alignment and dimensions of roads, ensuring safe and efficient traffic flow.
Các kỹ sư sử dụng sơ đồ đường thẳng để lập kế hoạch căn chỉnh và kích thước của các con đường, đảm bảo lưu lượng giao thông an toàn và hiệu quả.
Before construction begins, urban planners often create straight-line diagrams to visualize how new roads will integrate into existing transportation networks.
Trước khi bắt đầu xây dựng, các nhà quy hoạch đô thị thường tạo ra sơ đồ đường thẳng để hình dung cách các con đường mới sẽ tích hợp vào mạng lưới giao thông hiện có.



























