construction zone
cons
kəns
kēns
truc
ˈtrʌk
trak
tion zone
ʃən zoʊn
shēn zown
British pronunciation
/kənstɹˈʌkʃən zˈəʊn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "construction zone"trong tiếng Anh

Construction zone
01

khu vực xây dựng, công trường

an area on a road where workers are building or repairing something, such as bridges or highways
example
Các ví dụ
Drivers should slow down when approaching a construction zone to ensure the safety of workers and other motorists.
Tài xế nên giảm tốc độ khi đến gần khu vực xây dựng để đảm bảo an toàn cho công nhân và các tài xế khác.
In a construction zone, you might encounter detours or temporary traffic signals to guide vehicles through the work area.
Trong khu vực xây dựng, bạn có thể gặp phải đường vòng hoặc tín hiệu giao thông tạm thời để hướng dẫn phương tiện qua khu vực thi công.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store