Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Construction zone
01
khu vực xây dựng, công trường
an area on a road where workers are building or repairing something, such as bridges or highways
Các ví dụ
Drivers should slow down when approaching a construction zone to ensure the safety of workers and other motorists.
Tài xế nên giảm tốc độ khi đến gần khu vực xây dựng để đảm bảo an toàn cho công nhân và các tài xế khác.
In a construction zone, you might encounter detours or temporary traffic signals to guide vehicles through the work area.
Trong khu vực xây dựng, bạn có thể gặp phải đường vòng hoặc tín hiệu giao thông tạm thời để hướng dẫn phương tiện qua khu vực thi công.



























