Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
lotem
/lˈəʊkəlɛkspɹˈɛs lˈeɪn sˈɪstəm/
Local-express lane system
01
hệ thống làn đường địa phương - tốc hành, mạng lưới làn đường địa phương và tốc hành
a type of road system with separate lanes for local and fast-moving express traffic
Các ví dụ
The city built local-express lane system to help reduce traffic congestion and improve travel times.
Thành phố đã xây dựng một hệ thống làn đường địa phương-express để giúp giảm ùn tắc giao thông và cải thiện thời gian di chuyển.
Local-express lane system make it easier to navigate through the city by providing clear routes for both short and long trips.
Hệ thống làn đường địa phương-tốc hành giúp di chuyển trong thành phố dễ dàng hơn bằng cách cung cấp các tuyến đường rõ ràng cho cả chuyến đi ngắn và dài.



























