country lane
count
ˈkʌnt
kant
ry lane
ri leɪn
ri lein
British pronunciation
/kˈʌntɹi lˈeɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "country lane"trong tiếng Anh

Country lane
01

con đường làng quê, lối đi nông thôn

a narrow road in the countryside, often surrounded by fields or woods
example
Các ví dụ
The children walked down the country lane, enjoying the peaceful sounds of nature.
Những đứa trẻ đi bộ xuống con đường làng, tận hưởng những âm thanh yên bình của thiên nhiên.
Bicyclists love riding along the country lane because it is quiet and scenic.
Những người đi xe đạp thích đạp xe dọc theo con đường quê vì nó yên tĩnh và đẹp như tranh.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store