Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Pedestrian mall
01
khu vực đi bộ, trung tâm dành cho người đi bộ
an area in city or town where vehicles are not allowed, and people can walk freely
Các ví dụ
The city council decided to convert the busy downtown street into a pedestrian mall to encourage more foot traffic and improve safety.
Hội đồng thành phố quyết định chuyển đổi con phố đông đúc ở trung tâm thành khu phố đi bộ để khuyến khích nhiều người đi bộ hơn và cải thiện an toàn.
Tourists often flock to the pedestrian mall to enjoy outdoor cafes and street performers without worrying about cars.
Du khách thường đổ xô đến khu phố đi bộ để thưởng thức các quán cà phê ngoài trời và các nghệ sĩ đường phố mà không phải lo lắng về xe cộ.



























