LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Loop around
/lˈuːp ɐɹˈaʊnd/
/lˈuːp ɐɹˈaʊnd/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "loop around"
Loop around
DANH TỪ
01
a circuitous path or route that returns to the starting point
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App