Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Soft shoulder
01
lề mềm, vai đường không ổn định
the unpaved or less stable portion alongside a road, typically made of gravel, dirt, or grass, designated for emergency stopping or vehicle breakdowns
Các ví dụ
Drivers should be cautious when pulling onto the soft shoulder to avoid getting stuck in mud or gravel.
Tài xế nên thận trọng khi tấp vào lề mềm để tránh bị mắc kẹt trong bùn hoặc sỏi.
If your car breaks down on the highway, it 's safer to park on the soft shoulder rather than in a traffic lane.
Nếu xe của bạn bị hỏng trên đường cao tốc, an toàn hơn là đỗ xe trên lề đường mềm thay vì làn đường giao thông.



























