hairpin turn
Pronunciation
/hˈɛɹpɪn tˈɜːn/
British pronunciation
/hˈeəpɪn tˈɜːn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "hairpin turn"trong tiếng Anh

Hairpin turn
01

khúc cua tóc, đoạn cua gấp

a sharp bend in a road that sharply changes its direction
example
Các ví dụ
The mountain road had several hairpin turns, making it challenging for drivers to navigate.
Con đường núi có nhiều khúc cua tóc gà, khiến việc lái xe trở nên khó khăn.
She gripped the steering wheel tightly as she approached the hairpin turn on the narrow road.
Cô ấy nắm chặt vô lăng khi tiếp cận khúc cua gấp trên con đường hẹp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store