Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Train station sign
01
biển báo nhà ga, bảng hiệu nhà ga
a traffic sign that provides directions and information for railway passengers
Các ví dụ
The train station sign showed that the next train to London would depart in ten minutes.
Biển báo nhà ga cho biết chuyến tàu tiếp theo đến London sẽ khởi hành trong mười phút nữa.
Passengers gathered around the train station sign to check for any delays or changes in the schedule.
Hành khách tụ tập xung quanh biển báo nhà ga để kiểm tra xem có bất kỳ sự chậm trễ hoặc thay đổi nào trong lịch trình không.



























