Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Trainee
Các ví dụ
The company hired five new trainees this month.
Công ty đã tuyển dụng năm thực tập sinh mới trong tháng này.
As a trainee, she attended several training sessions.
Là một thực tập sinh, cô ấy đã tham dự một số buổi đào tạo.
Cây Từ Vựng
traineeship
trainee
train



























