men working sign
Pronunciation
/mˈɛn wˈɜːkɪŋ sˈaɪn/
British pronunciation
/mˈɛn wˈɜːkɪŋ sˈaɪn/

Định nghĩa và ý nghĩa của "men working sign"trong tiếng Anh

Men working sign
01

biển báo có người đang làm việc, biển báo công trường

a traffic indication that alerts drivers to ongoing construction or maintenance work ahead on the road
example
Các ví dụ
Drivers should slow down and proceed with caution when they see a men working sign.
Tài xế nên giảm tốc độ và điều khiển xe thận trọng khi nhìn thấy biển báo có người đang làm việc.
The men working sign was placed near the bridge where repairs were being carried out.
Biển báo công nhân đang làm việc được đặt gần cầu nơi đang tiến hành sửa chữa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store