Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
wildlife crossing sign
/wˈaɪldlaɪf kɹˈɔsɪŋ sˈaɪn/
/wˈaɪldlaɪf kɹˈɒsɪŋ sˈaɪn/
Wildlife crossing sign
01
biển báo động vật hoang dã băng qua, biển chỉ dẫn nơi động vật hoang dã qua đường
a road sign that shows animals might cross the road there
Các ví dụ
The driver slowed down when he saw the wildlife crossing sign.
Tài xế giảm tốc độ khi nhìn thấy biển báo động vật hoang dã băng qua đường.
A wildlife crossing sign means animals like deer may be on the road.
Một biển báo động vật hoang dã băng qua đường có nghĩa là các loài động vật như hươu có thể ở trên đường.



























