Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Warning sign
01
biển báo cảnh báo, biển báo nguy hiểm
a traffic sign that tells drivers about possible danger or changes in the road ahead
Các ví dụ
The yellow triangle is a warning sign for a sharp turn ahead.
Tam giác màu vàng là một biển báo cảnh báo cho khúc cua gấp phía trước.
The warning sign shows there is a school nearby, so drivers should slow down.
Biển báo cho thấy có một trường học gần đó, vì vậy các tài xế nên giảm tốc độ.
02
dấu hiệu cảnh báo, tín hiệu nguy hiểm
something that shows there may be danger, trouble, or a problem ahead
Các ví dụ
The dark clouds were a warning sign of the coming storm.
Những đám mây đen là dấu hiệu cảnh báo của cơn bão sắp tới.
A sudden drop in sales was a warning sign for the company.
Một sự sụt giảm đột ngột trong doanh số là một dấu hiệu cảnh báo cho công ty.



























