crossbuck
cross
krɑ:s
kraas
buck
bʌk
bak
British pronunciation
/kɹˈɒsbʌk/

Định nghĩa và ý nghĩa của "crossbuck"trong tiếng Anh

Crossbuck
01

một dấu hiệu hình chữ X, biển báo đường sắt hình chữ X

a sign shaped like an X that marks a railroad crossing
example
Các ví dụ
The train stopped when the crossbuck sign showed up.
Đoàn tàu dừng lại khi biển báo crossbuck xuất hiện.
Drivers must look for the crossbuck to know a train is coming.
Tài xế phải tìm biển báo hình chữ X để biết tàu sắp đến.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store