key fob
Pronunciation
/kˈiː fˈɑːb/
British pronunciation
/kˈiː fˈɒb/

Định nghĩa và ý nghĩa của "key fob"trong tiếng Anh

Key fob
01

chìa khóa điều khiển từ xa, thiết bị điều khiển từ xa cho xe

a small electronic device that remotely controls functions such as locking and unlocking doors on a car
example
Các ví dụ
My new car came with a key fob that allows me to unlock the doors from a distance.
Chiếc xe mới của tôi đi kèm với một chìa khóa điện tử cho phép tôi mở cửa từ xa.
The key fob also has a panic button in case of emergencies.
Chìa khóa điện tử cũng có nút hoảng loạn trong trường hợp khẩn cấp.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store