Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Red light camera
01
camera đèn đỏ, thiết bị chụp ảnh phương tiện vượt đèn đỏ
a device installed at intersections to automatically photograph vehicles that run red lights
Các ví dụ
Red light cameras help enforce traffic laws by capturing images of vehicles that do not stop when the traffic signal turns red.
Camera đèn đỏ giúp thực thi luật giao thông bằng cách chụp hình các phương tiện không dừng lại khi tín hiệu giao thông chuyển sang đỏ.
Some drivers argue that red light cameras are intrusive because they photograph vehicles and their drivers without consent.
Một số tài xế cho rằng camera đèn đỏ là xâm phạm vì chúng chụp ảnh phương tiện và tài xế mà không có sự đồng ý.



























