Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
careless driving
/kˈɛɹləs dɹˈaɪvɪŋ/
/kˈeələs dɹˈaɪvɪŋ/
Careless driving
01
lái xe bất cẩn, lái xe thiếu thận trọng
the act of operating a vehicle without paying enough attention to safety and traffic rules
Các ví dụ
Careless driving can lead to accidents that harm both drivers and pedestrians.
Lái xe bất cẩn có thể dẫn đến tai nạn gây hại cho cả người lái xe và người đi bộ.
Police officers can issue fines for careless driving to discourage risky behavior on the road.
Cảnh sát có thể phạt tiền vì lái xe ẩu để ngăn chặn hành vi nguy hiểm trên đường.



























