Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
T-bone accident
/tˈiːbˈoʊn ˈæksɪdənt/
/tˈiːbˈəʊn ˈaksɪdənt/
T-bone accident
01
tai nạn hình chữ T, va chạm hình chữ T
a car crash where one vehicle hits the side of another vehicle, forming a T shape
Các ví dụ
There was a T-bone accident at the busy intersection this morning.
Đã có một tai nạn hình chữ T tại ngã tư đông đúc sáng nay.
The traffic was slow because of a T-bone accident on Main Street.
Giao thông chậm lại vì một tai nạn hình chữ T trên đường Chính.



























