Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to tank up
01
đổ đầy bình, nạp nhiên liệu
to fill a vehicle or container with fuel or liquid
Các ví dụ
Yesterday, I tanked up my car before the long journey.
Hôm qua, tôi đã đổ đầy bình xăng xe trước chuyến đi dài.
He always tanks up his motorcycle at this gas station because it's cheaper.
Anh ấy luôn đổ đầy bình xe máy của mình tại trạm xăng này vì nó rẻ hơn.



























