Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
synthetic fuel
/sɪnθˈɛɾɪk fjˈuːəl/
/sɪnθˈɛtɪk fjˈuːəl/
Synthetic fuel
01
nhiên liệu tổng hợp, nhiên liệu nhân tạo
a type of fuel produced from renewable or non-renewable resources through chemical processes
Các ví dụ
Many countries are investing in synthetic fuel technology to reduce their dependency on traditional fossil fuels.
Nhiều quốc gia đang đầu tư vào công nghệ nhiên liệu tổng hợp để giảm sự phụ thuộc vào nhiên liệu hóa thạch truyền thống.
Synthetic fuel can be created from various sources, including biomass, coal, or even captured carbon dioxide.
Nhiên liệu tổng hợp có thể được tạo ra từ nhiều nguồn khác nhau, bao gồm sinh khối, than đá hoặc thậm chí là carbon dioxide thu giữ.



























