Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
to drive on
01
tiếp tục lái xe, tiếp tục di chuyển
to continue driving a vehicle
Các ví dụ
The cars are driving on despite the heavy rain.
Những chiếc xe tiếp tục lái bất chấp trời mưa to.
He drove on even though he was feeling tired.
Anh ấy tiếp tục lái xe mặc dù cảm thấy mệt mỏi.



























