chor
chor
kər
kēr
British pronunciation
/tʃˈaɪld sˈiːt ˈankə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "child seat anchor"trong tiếng Anh

Child seat anchor
01

điểm neo ghế trẻ em, bộ phận cố định ghế trẻ em

a part of a car designed to keep a child's seat safely in place
example
Các ví dụ
The child seat anchor helps to secure the baby seat firmly in the car.
Móc neo ghế trẻ em giúp cố định ghế em bé chắc chắn trong xe.
Before driving, always check if the child seat anchor is correctly attached.
Trước khi lái xe, luôn kiểm tra xem neo ghế trẻ em đã được gắn chính xác chưa.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store