Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
electronic stability control
/ˌɛlɪktɹˈɑːnɪk stəbˈɪlɪɾi kəntɹˈoʊl/
/ˌɛlɪktɹˈɒnɪk stəbˈɪlɪti kəntɹˈəʊl/
Electronic stability control
01
kiểm soát ổn định điện tử, hệ thống kiểm soát ổn định điện tử
a safety feature in cars that helps drivers maintain control during sudden maneuvers by automatically applying brakes to individual wheels
Các ví dụ
When driving on slippery roads, electronic stability control can prevent skidding by adjusting the car's braking and steering.
Khi lái xe trên những con đường trơn trượt, kiểm soát ổn định điện tử có thể ngăn chặn trượt bánh bằng cách điều chỉnh phanh và lái xe.
Many modern vehicles come equipped with electronic stability control to enhance driver safety in various road conditions.
Nhiều phương tiện hiện đại được trang bị kiểm soát ổn định điện tử để nâng cao an toàn cho người lái trong các điều kiện đường khác nhau.



























