Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
reservoir tank
/ɹˈɛzɚvwˌɑːɹ tˈæŋk/
/ɹˈɛzəvwˌɑː tˈaŋk/
Reservoir tank
01
bể chứa, thùng chứa
a storage unit in a vehicle for fluids like coolant, brake fluid, or windshield washer fluid
Các ví dụ
The coolant reservoir tank helps regulate engine temperature by expanding and contracting with heat cycles.
Bình chứa chất làm mát giúp điều chỉnh nhiệt độ động cơ bằng cách giãn nở và co lại theo chu kỳ nhiệt.
The brake fluid reservoir tank ensures proper braking function by storing hydraulic fluid for the braking system.
Bình chứa dầu phanh đảm bảo chức năng phanh hoạt động tốt bằng cách lưu trữ chất lỏng thủy lực cho hệ thống phanh.



























