Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Airport bus
01
xe buýt sân bay, xe đưa đón sân bay
a public transportation service that shuttles passengers between an airport and designated locations
Các ví dụ
The airport bus arrived promptly at Terminal 3 to transport passengers downtown.
Xe buýt sân bay đã đến đúng giờ tại Nhà ga 3 để chở hành khách vào trung tâm thành phố.
Passengers can save money by taking the airport bus instead of a taxi.
Hành khách có thể tiết kiệm tiền bằng cách đi xe buýt sân bay thay vì taxi.



























