Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Refuse truck
01
xe tải rác, xe thu gom rác
a specialized vehicle designed for collecting and transporting waste materials from residential and commercial areas
Các ví dụ
The refuse truck came by early in the morning to pick up our trash.
Xe chở rác đã đi qua vào sáng sớm để thu gom rác của chúng tôi.
The city council purchased several new refuse trucks to improve waste collection efficiency.
Hội đồng thành phố đã mua một số xe chở rác mới để cải thiện hiệu quả thu gom rác thải.



























