Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cargo bike
01
xe đạp chở hàng, xe đạp vận tải
a bicycle specifically designed to carry heavy loads or multiple passengers, often featuring an extended frame, large cargo area, or additional wheels for stability
Các ví dụ
Parents often use a cargo bike to take their children to school, fitting up to three kids in the front cargo box.
Cha mẹ thường sử dụng xe đạp chở hàng để đưa con cái đến trường, có thể chở được tối đa ba đứa trẻ trong thùng hàng phía trước.
Local businesses are increasingly using cargo bikes for deliveries, reducing their carbon footprint and navigating traffic more easily.
Các doanh nghiệp địa phương ngày càng sử dụng xe đạp chở hàng để giao hàng, giảm lượng khí thải carbon và di chuyển dễ dàng hơn trong giao thông.



























