Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Chassis cab
01
khung gầm cabin, cabin trên khung gầm
a vehicle that includes only the chassis and the cab, lacking a full body or cargo area, allowing for customization with various types of bodies or equipment
Các ví dụ
The company purchased several chassis cab trucks to accommodate different utility bodies for their fleet.
Công ty đã mua một số xe tải khung gầm cabin để phù hợp với các thân xe tiện ích khác nhau cho đội xe của họ.
The chassis cab configuration is popular among businesses needing specialized truck setups for various industries.
Cấu hình khung gầm cabin phổ biến trong các doanh nghiệp cần thiết lập xe tải chuyên dụng cho các ngành công nghiệp khác nhau.



























