Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Liftback
01
cửa hậu, liftback
a car body style with a rear door that opens upwards
Các ví dụ
The liftback design of the car allows for easy access to the trunk space.
Thiết kế liftback của xe cho phép dễ dàng tiếp cận không gian cốp.
They prefer the practicality of a liftback over a traditional sedan.
Họ thích sự tiện lợi của một chiếc liftback hơn là một chiếc sedan truyền thống.
Cây Từ Vựng
liftback
lift
back



























