Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Performance car
01
xe hiệu suất cao, xe thể thao
a car designed and built for high speed, acceleration, and overall driving dynamics
Các ví dụ
He dreams of owning a performance car that can accelerate from 0 to 60 mph in under 4 seconds.
Anh ấy mơ ước sở hữu một xe hiệu suất cao có thể tăng tốc từ 0 lên 60 mph trong vòng chưa đầy 4 giây.
The new model boasts advanced aerodynamics, making it a true performance car.
Mẫu xe mới tự hào có khí động học tiên tiến, biến nó thành một chiếc xe hiệu suất cao thực sự.



























