Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
omni directional vehicle
/ˈɑːmni dɚɹˈɛkʃənəl vˈiəkəl/
/ˈɒmni daɪɹˈɛkʃənəl vˈiəkəl/
Omni directional vehicle
01
phương tiện di chuyển đa hướng, xe có khả năng di chuyển theo mọi hướng
a vehicle capable of moving in any direction
Các ví dụ
The omni directional vehicle effortlessly navigated tight spaces in the warehouse.
Xe đa hướng di chuyển dễ dàng trong không gian chật hẹp của nhà kho.
Engineers are developing omni directional vehicles for enhanced mobility in urban settings.
Các kỹ sư đang phát triển xe đa hướng để tăng cường khả năng di chuyển trong môi trường đô thị.



























