Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Self-driving car
01
xe tự lái, phương tiện tự hành
a vehicle that can drive itself without needing a person to control it
Các ví dụ
The self-driving car safely navigated through city streets using its sensors and AI.
Chiếc xe tự lái đã di chuyển an toàn qua các con phố thành phố bằng cách sử dụng cảm biến và AI của nó.
Many tech companies are investing heavily in developing self-driving cars.
Nhiều công ty công nghệ đang đầu tư mạnh vào việc phát triển xe tự lái.



























