LanGeek
Dictionary
Học
Ứng Dụng Di Động
Liên hệ với chúng tôi
Tìm kiếm
Spring floor
/spɹˈɪŋ flˈɔː/
/spɹˈɪŋ flˈoːɹ/
Noun (1)
Định Nghĩa và Ý Nghĩa của "spring floor"
Spring floor
DANH TỪ
01
a surface with built-in springs to enhance rebound and cushioning in gymnastics
Tải ứng dụng di động của chúng tôi
download application
Copyright © 2024 Langeek Inc. | All Rights Reserved |
Privacy Policy
Copyright © 2024 Langeek Inc.
All Rights Reserved
Privacy Policy
download langeek app
download
Download Mobile App