diving watch
di
ˈdaɪ
dai
ving watch
vɪng wɑ:ʧ
ving vaach
British pronunciation
/dˈaɪvɪŋ wˈɒtʃ/

Định nghĩa và ý nghĩa của "diving watch"trong tiếng Anh

Diving watch
01

đồng hồ lặn, đồng hồ thợ lặn

a specialized timepiece designed for underwater use, commonly used in scuba diving and snorkeling
example
Các ví dụ
My new diving watch is waterproof up to 200 meters.
Đồng hồ lặn mới của tôi chống thấm nước lên đến 200 mét.
She wore a stylish diving watch with a stainless steel bracelet.
Cô ấy đeo một đồng hồ lặn phong cách với dây đeo bằng thép không gỉ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store