Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Diving watch
01
đồng hồ lặn, đồng hồ thợ lặn
a specialized timepiece designed for underwater use, commonly used in scuba diving and snorkeling
Các ví dụ
My new diving watch is waterproof up to 200 meters.
Đồng hồ lặn mới của tôi chống thấm nước lên đến 200 mét.
She wore a stylish diving watch with a stainless steel bracelet.
Cô ấy đeo một đồng hồ lặn phong cách với dây đeo bằng thép không gỉ.



























