body cord
bo
ˈbɑ:
baa
dy cord
di ko:rd
di kord
British pronunciation
/bˈɒdi kˈɔːd/

Định nghĩa và ý nghĩa của "body cord"trong tiếng Anh

Body cord
01

dây cơ thể, dây kết nối

a wire used in fencing to connect the foil, epee, or saber to the scoring apparatus
example
Các ví dụ
Make sure your body cord is securely fastened before starting the match.
Đảm bảo rằng dây cơ thể của bạn được cố định chắc chắn trước khi bắt đầu trận đấu.
The fencer 's body cord malfunctioned during the bout, causing a delay.
Dây nối cơ thể của vận động viên đấu kiếm bị trục trặc trong trận đấu, gây ra sự chậm trễ.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store