cockver
cock
kɑk
kaak
ver
vər
vēr
British pronunciation
/kˈɒkpɪt kˈʌvə/

Định nghĩa và ý nghĩa của "cockpit cover"trong tiếng Anh

Cockpit cover
01

bìa buồng lái, nắp buồng lái

a protective covering used in sports such as kayaking or canoeing to shield the cockpit area from water
example
Các ví dụ
The kayak 's cockpit cover kept the interior dry during transport.
Nắp buồng lái của kayak giữ cho bên trong khô ráo trong quá trình vận chuyển.
After paddling, he removed the cockpit cover to drain any collected water.
Sau khi chèo, anh ấy tháo nắp buồng lái để thoát nước đọng lại.
LanGeek
Tải Ứng Dụng
langeek application

Download Mobile App

stars

app store