Tìm kiếm
Chọn ngôn ngữ của từ điển
Cockpit cover
01
bìa buồng lái, nắp buồng lái
a protective covering used in sports such as kayaking or canoeing to shield the cockpit area from water
Các ví dụ
The kayak 's cockpit cover kept the interior dry during transport.
Nắp buồng lái của kayak giữ cho bên trong khô ráo trong quá trình vận chuyển.
After paddling, he removed the cockpit cover to drain any collected water.
Sau khi chèo, anh ấy tháo nắp buồng lái để thoát nước đọng lại.



























